Van màng điện PVDF DN15-300
Bảng vật liệu phần |
KHÔNG. | Tên | Vật liệu | Số lượng. |
1 | Thiết bị truyền động điện | hợp kim | l |
2 | Thanh kết nối | Thép | 2 |
3 | Giá đỡ thiết bị truyền động điện/khí nén | Sắt | 1 |
4 | kết nốigpin | Thép | 1 |
5 | Ca bô | PPH,CPVC,UPVC,FRPP,PVDF | 1 |
6 | hạt gốc | đồng | 1 |
7 | Tấm ép xuống | Q345 | 2 |
8 | Vít | Thép, thép không gỉ | 4 |
9 | Tấm ép trên | Q345 | 2 |
10 | Thân hình | PPH,CPVC,UPVC,FRPP,PVDF | 1 |
11 | Thân cây | Thép, thép không gỉ | 1 |
12 | Hạt | Thép, thép không gỉ | 4 |
13 | đĩa | PPH,CPVC,UPVC,FRPP,PVDF/Gang | 1 |
14 | Gioăng cao su | EPDM, FPM | 1 |
15 | Cơ hoành | F46 | 1 |
DN | D1 | D | L | h | n-Φ |
15 | 95 | 65 | 126 | 14 | 4-Φ14 |
20 | 113 | 75 | 146 | 18 | 4-Φ14 |
25 | 114 | 85 | 148 | 18 | 4-Φ14 |
32 | 135 | 99 | 160 | 18 | 4-Φ18 |
40 | 145 | 110 | 183 | 20 | 4-Φ18 |
50 | 159 | 125 | 211 | 22 | 4-Φ18 |
65 | 180 | 145 | 252 | 24 | 4-Φ18 |
80 | 195 | 160 | 298 | 24 | 8-Φ18 |
100 | 216 | 180 | 353 | 28 | 8-Φ18 |
125 | 245 | 210 | 397 | 30 | 8-Φ18 |
150 | 280 | 240 | 455 | 30 | 8-Φ23 |
200 | 338 | 295 | 570 | 40 | 8-Φ23 |
250 | 397 | 352 | 686 | 38 | 12-Φ23 |
300 | 445 | 400 | 685 | 37 | 12-Φ23 |