Khi gặp sự cố hoặc trục trặc với van ống nhựa FRPP (Fluorinated Polypropylene), người dùng có thể làm theo một loạt các bước khắc phục sự cố để xác định và giải quyết vấn đề. Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Kiểm tra các dấu hiệu hư hỏng trực quan: Sử dụng các phương pháp kiểm tra không phá hủy như kiểm tra chất thẩm thấu bằng thuốc nhuộm hoặc kiểm tra hạt từ tính để kiểm tra toàn diện tính toàn vẹn cấu trúc của van.
Kiểm tra lớp hoàn thiện bề mặt xem có dấu hiệu đổi màu hoặc bất thường nào không, có thể cho thấy hiện tượng quá nhiệt cục bộ hoặc phản ứng hóa học.
Hãy cân nhắc việc sử dụng hình ảnh nhiệt để xác định sự chênh lệch nhiệt độ trên van, cung cấp thông tin chuyên sâu về các điểm căng thẳng tiềm ẩn.
Xem lại các điều kiện vận hành: Sử dụng bộ ghi dữ liệu và các công cụ phân tích xu hướng để đánh giá các điều kiện vận hành trước đây, xác định xu hướng hoặc những bất thường dẫn đến sự cố.
Sử dụng mô phỏng động lực học chất lỏng tính toán (CFD) để mô hình hóa dòng chất lỏng trong van ở các điều kiện khác nhau, giúp dự đoán các điểm hỏng hóc tiềm ẩn.
Nghiên cứu tác động của các điều kiện nhất thời, chẳng hạn như áp suất tăng vọt đột ngột, lên hoạt động cơ học của van.
Kiểm tra các vòng đệm và vòng đệm: Tiến hành kiểm tra bằng kính hiển vi các vòng đệm và vòng đệm để xác định các kiểu mòn vi mô hoặc độ mỏi của vật liệu.
Triển khai quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) để phân tích những thay đổi phân tử trong vòng đệm, cung cấp thông tin chuyên sâu về sự suy thoái hóa học.
Sử dụng máy đo độ cứng để đánh giá máy đo độ cứng của các vòng đệm đàn hồi, đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu về độ cứng được chỉ định.
Kiểm tra hoạt động của van: Tháo rời bộ truyền động để kiểm tra các bộ phận bên trong, sử dụng các dụng cụ đo chính xác để đánh giá độ mòn và dung sai của bánh răng.
Sử dụng các công cụ phân tích rung động để xác định sự cộng hưởng hoặc rung động bất thường trong quá trình truyền động, biểu thị các vấn đề cơ học.
Xem xét việc sử dụng máy đo biến dạng trên các bộ phận truyền động quan trọng để theo dõi và phân tích sự phân bố ứng suất trong quá trình vận hành.
Đánh giá khả năng tương thích của chất lỏng: Tiến hành các thử nghiệm lão hóa nhanh trên các mẫu FRPP được ngâm trong chất lỏng mục tiêu để mô phỏng các hiệu ứng tiếp xúc lâu dài.
Sử dụng kính hiển vi điện tử quét (SEM) để phân tích cấu trúc phân tử của FRPP sau khi tiếp xúc với chất lỏng, phát hiện những thay đổi vi mô.
Hợp tác với các nhà khoa học vật liệu để tiến hành các thử nghiệm toàn diện về khả năng tương thích hóa học trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau.
Kiểm tra tắc nghẽn: Sử dụng mô phỏng động lực học chất lỏng tính toán để mô hình hóa mô hình dòng chảy trong van và xác định các khu vực có khả năng bị ứ đọng hoặc tắc nghẽn.
Triển khai các công cụ kiểm tra nâng cao như máy nội soi với các đầu khớp nối để điều hướng các hình học phức tạp và xác định vị trí tắc nghẽn ẩn.
Tiến hành đo độ dày siêu âm trên thành ống để xác định khả năng tích tụ cặn có thể dẫn đến tắc nghẽn.
Hệ thống điều khiển xem lại: Sử dụng máy hiện sóng để phân tích tín hiệu điều khiển, xác định chất lượng tín hiệu, độ trễ hoặc sự bất thường của điện áp.
Triển khai các công cụ chẩn đoán tiên tiến như máy phân tích tín hiệu để phát hiện nhiễu điện từ hoặc các nhiễu loạn khác ảnh hưởng đến hệ thống điều khiển.
Phối hợp với các kỹ sư hệ thống điều khiển để tiến hành phân tích chế độ lỗi trên các thành phần của hệ thống điều khiển, bao gồm cảm biến, bộ truyền động và giao diện truyền thông.
Giám sát chỉ báo vị trí van: Thực hiện phép đo giao thoa laser để đạt được các phép đo có độ chính xác cao về vị trí van, đảm bảo xác minh chính xác các chỉ báo vị trí.
Sử dụng tính năng dự phòng trong các cơ chế cảm biến vị trí, chẳng hạn như cảm biến kép hoặc bộ chỉ báo vị trí dự phòng, để nâng cao độ tin cậy.
Sử dụng các hệ thống đo từ xa tiên tiến để giám sát và ghi lại dữ liệu vị trí van từ xa trong thời gian dài để phân tích xu hướng.
Thực hiện kiểm tra rò rỉ: Sử dụng các phương pháp phát hiện rò rỉ khí đánh dấu để xác định rò rỉ cực nhạy, được bổ sung bằng phép đo phổ khối để phân tích định lượng.
Tiến hành kiểm tra sự suy giảm áp suất bằng bộ chuyển đổi áp suất có độ chính xác cao để định lượng tốc độ rò rỉ và xác định các rò rỉ gián đoạn tiềm ẩn.
Sử dụng camera chụp ảnh nhiệt để phát hiện sự bất thường về nhiệt độ do chất lỏng thoát ra, hỗ trợ xác định các điểm rò rỉ khó nắm bắt.
Bộ chuyển đổi khớp nối nam FRPP DN15-50
Bộ chuyển đổi khớp nối nam FRPP DN15-50