Hàng rào niêm phong: cơ hoành trong một Van cơ hoành Phục vụ như là rào cản chính giữa đường dẫn lưu lượng bên trong của van và môi trường bên ngoài. Rào cản này được tạo ra bởi một vật liệu linh hoạt, kiên cường mở rộng và hợp đồng để niêm phong chặt chẽ vào ghế van khi van ở vị trí đóng. Khi van hoạt động, cơ hoành di chuyển để chặn hoặc cho phép dòng chảy, đảm bảo rằng không có chất lỏng hoặc khí có thể rò rỉ qua thân van. Sự phân tách kín này là rất quan trọng trong các ứng dụng trong đó rò rỉ có thể dẫn đến ô nhiễm hoặc mất hiệu quả quá trình, chẳng hạn như trong các ngành công nghiệp dược phẩm, thực phẩm hoặc hóa học. Hiệu quả của cơ hoành trong việc hình thành một con dấu mạnh mẽ đảm bảo rằng không có sự rò rỉ nào xảy ra tại bất kỳ điểm nào trong quá trình hoạt động của van, ngay cả khi phải chịu áp lực hoặc điều kiện dòng chảy dao động.
Tính linh hoạt và tính phù hợp: Tính linh hoạt vốn có của cơ hoành cho phép nó phù hợp chính xác với hình dạng của ghế van trong quá trình hoạt động. Thiết kế đảm bảo rằng khi van ở vị trí đóng, cơ hoành ấn đồng đều vào ghế để tạo thành một con dấu mạnh mẽ, liên tục. Khi cơ hoành di chuyển, nó duy trì mức độ tiếp xúc cao với ghế, đảm bảo rằng bất kỳ thay đổi áp suất hoặc dòng chảy nào không gây ra khoảng trống hoặc điểm yếu trong con dấu. Khả năng phù hợp này là rất quan trọng để đạt được sự đóng cửa không bị rò rỉ, vì nó có sức chứa nhẹ trong cơ thể cơ thể hoặc van mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của con dấu.
Không có các bộ phận chuyển động tiếp xúc với chất lỏng: Một lợi thế đáng kể của van cơ hoành so với các thiết kế van truyền thống là không có các bộ phận chuyển động tiếp xúc với môi trường dòng chảy. Trong nhiều van khác, chẳng hạn như van bóng hoặc cổng, các thành phần di chuyển trực tiếp tương tác với chất lỏng, có thể dẫn đến hao mòn, ăn mòn và sự hình thành rò rỉ cuối cùng. Trong các van cơ hoành, cơ hoành được phân lập từ dòng chảy, có nghĩa là phần duy nhất tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng. Điều này không chỉ làm giảm hao mòn trên các thành phần của van mà còn ngăn ngừa sự xuống cấp vật liệu, đảm bảo rằng cơ hoành duy trì khả năng niêm phong của nó theo thời gian. Do đó, các van cơ hoành bền hơn và ít bị rò rỉ hình thành do hao mòn cơ học.
Lựa chọn vật liệu cho độ bền: Cơ hoành thường được xây dựng từ các vật liệu có độ bền cao như PTFE (polytetrafluoroetylen), EPDM (ethylene propylene diene monome), hoặc buba-n, được lựa chọn cụ thể cho khả năng chống mài mòn, tiếp xúc hóa học và các khối nhiệt độ. PTFE, ví dụ, được biết đến với khả năng kháng hóa chất vượt trội và tính chất ma sát thấp, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các môi trường liên quan đến chất lỏng tích cực hoặc ăn mòn. EPDM có độ đàn hồi cao và có khả năng chống ozone, axit và nhiệt độ cao, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng nước hoặc hơi nước. Buna-N, một vật liệu phổ biến khác, cung cấp khả năng chống lại các sản phẩm dầu và dầu mỏ. Vật liệu được chọn đảm bảo rằng cơ hoành vẫn giữ được hình thức, độ co giãn và khả năng niêm phong của nó trong thời gian dài, ngay cả trong các điều kiện hoạt động đầy thách thức. Độ bền vật liệu này đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa rò rỉ có thể phát triển do sự cố vật liệu hoặc suy thoái hóa học.
Bồi thường và khả năng thích ứng: Một trong những lợi thế của van cơ hoành là khả năng tự bù cho các thay đổi về áp suất hệ thống. Cơ hoành được thiết kế để thích ứng với biến động áp lực bằng cách mở rộng hoặc ký kết, duy trì một con dấu nhất quán bất kể thay đổi trong hệ thống dòng chảy. Khả năng thích ứng này đặc biệt có lợi trong các hệ thống trong đó áp lực là thay đổi, vì nó ngăn chặn cơ hoành bị căng thẳng hoặc bị biến dạng. Ví dụ, nếu có áp lực đột ngột, cơ hoành có thể uốn cong để phù hợp với sự thay đổi, đảm bảo rằng con dấu vẫn còn nguyên vẹn. Bồi thường năng động này rất cần thiết để duy trì hiệu suất không rò rỉ, đặc biệt là trong các hệ thống chịu các biến thể áp suất nhanh hoặc thường xuyên.