Kính ngắm PPH được làm từ polypropylen homopolyme (PPH), một vật liệu được lựa chọn đặc biệt cho khả năng chống va đập và độ bền của nó. Polypropylen, khi được sử dụng trong kính ngắm, cung cấp khả năng chống sốc cơ học và tác động vật lý vượt trội, đảm bảo rằng kính nhìn giữ được tính toàn vẹn của nó ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Không giống như thủy tinh, dễ vỡ và dễ bị nứt hoặc vỡ khi tác động, tính linh hoạt và sức mạnh vốn có của PPH cho phép nó hấp thụ các lực thường làm hỏng các vật liệu khác. Điều này làm cho kính nhìn PPH đặc biệt có giá trị trong các môi trường nơi các thiết bị phải chịu các va chạm thường xuyên, giật hoặc tác động do rung động, chẳng hạn như trong hệ thống đường ống chất lỏng, lò phản ứng hoặc máy móc công nghiệp. Khả năng của PPH để duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của nó trong quá trình căng thẳng cơ học làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy hơn cho các ứng dụng quan trọng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Một trong những đặc điểm chính của PPH là tính linh hoạt của nó, có lợi trong việc hấp thụ căng thẳng và rung động cơ học. Không giống như các vật liệu cứng như thủy tinh, polypropylen có thể biến dạng một chút dưới căng thẳng mà không bị nứt. Tính linh hoạt này cho phép kính nhìn PPH hấp thụ và tiêu tán năng lượng từ các lực cơ học bên ngoài, chẳng hạn như rung động hoặc dao động áp suất trong các hệ thống chất lỏng, mà không gây ra thiệt hại vĩnh viễn. Theo thời gian, tính linh hoạt của PPH làm giảm khả năng các vết nứt hoặc gãy xương, làm cho kính nhìn bền hơn. Trong các môi trường có độ rung cao, chẳng hạn như các môi trường được tìm thấy trong máy bơm, máy nén khí hoặc tuabin, tính linh hoạt này giúp đảm bảo kính ngắm duy trì hình thức và chức năng của nó, cung cấp hiệu suất lâu dài.
Thiết kế của kính nhìn PPH kết hợp các tính năng giúp tăng cường khả năng chống rung và căng thẳng cơ học. Ví dụ, nhiều kính ngắm PPH đi kèm với các con dấu hoặc miếng đệm được làm mờ từ các vật liệu linh hoạt như silicone hoặc EPDM (monome ethylene propylene diene). Những con dấu này tạo ra một đệm giữa kính ngắm và môi trường xung quanh, giúp hấp thụ các rung động và giảm tác động của các lực bên ngoài. Khi các rung động được hấp thụ bởi các con dấu này, chính kính tầm nhìn được bảo vệ khỏi ứng suất cơ học trực tiếp. Điều này làm giảm hiệu quả cơ hội thiệt hại gây ra bởi các rung động lặp đi lặp lại, làm cho kính nhìn PPH trở nên lý tưởng để sử dụng trong máy móc hoạt động trong điều kiện rung liên tục hoặc chu kỳ. Những con dấu này cũng cung cấp hoạt động chống rò rỉ, đảm bảo rằng kính ngắm thực hiện đáng tin cậy trong các cài đặt có độ rung cao mà không mất tính toàn vẹn niêm phong.
Kính ngắm PPH được thiết kế với các cơ chế niêm phong tiên tiến cung cấp sự ổn định và khả năng chống lại các ứng suất cơ học. Các con dấu hoặc miếng đệm chất lượng cao là không thể thiếu để duy trì sự phù hợp chặt chẽ, an toàn giữa kính và hệ thống, ngay cả trong điều kiện áp lực và rung động dao động. Các cơ chế niêm phong này thường được làm từ các vật liệu vẫn kiên cường và hiệu quả theo thời gian, chẳng hạn như fluoroelastomers hoặc PTFE (Polytetrafluoroetylen). Khi tiếp xúc với căng thẳng cơ học hoặc rung động cao, các con dấu ngăn không cho thủy tinh nới lỏng hoặc rò rỉ, đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy của hệ thống. Trong nhiều ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như lò phản ứng hóa học hoặc hệ thống đường ống có áp lực, kính ngắm lỏng lẻo có thể dẫn đến rò rỉ nguy hiểm, nhưng thiết kế niêm phong mạnh mẽ của kính nhìn PPH giảm thiểu rủi ro này. Các con dấu giúp đệm kính tầm nhìn, cho phép nó giữ ổn định và gắn an toàn ngay cả trong các hoạt động rung cao.
Nhiều kính ngắm PPH được thiết kế với các bức tường dày hơn, làm tăng cường độ cơ học và khả năng chống lại các ứng suất bên ngoài, chẳng hạn như tăng áp lực, tác động và rung động. Cấu trúc dày hơn cho phép kính tầm nhìn phân phối các lực ứng dụng đều hơn, giảm căng thẳng cục bộ có thể gây ra nứt hoặc biến dạng. Các bức tường dày hơn giúp tăng cường độ bền tổng thể của kính ngắm, cho phép nó chống hao mòn từ các rung động cơ học trong thời gian dài. Trong các hệ thống nơi ứng suất hoặc ứng suất cơ học không đổi, cấu trúc dày hơn của kính tầm nhìn đảm bảo rằng nó có thể xử lý các lực này mà không bị hỏng. Tính năng này đặc biệt có lợi trong các hệ thống chất lỏng áp suất cao, trong đó kính tầm nhìn cần phải chịu được cả áp lực bên trong và lực cơ học bên ngoài mà không ảnh hưởng đến chức năng của nó.