Van nhựa hóa học ngăn ngừa rò rỉ và đảm bảo kín khít thông qua một số cơ chế chính:
Cơ chế bịt kín: Cơ chế bịt kín của van nhựa hóa học thể hiện đỉnh cao của sự khéo léo trong kỹ thuật, kết hợp khoa học vật liệu tiên tiến với kỹ thuật sản xuất chính xác để đạt được hiệu suất bịt kín vô song. Trọng tâm của cơ chế này là các bộ phận được thiết kế tỉ mỉ như màng chắn đàn hồi, vòng chữ O đàn hồi và các miếng đệm đàn hồi, mỗi bộ phận đều được thiết kế để chịu được môi trường hóa học và điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất. Các thành phần này được thiết kế tỉ mỉ đến từng chi tiết, có tính đến các yếu tố như khả năng tương thích hóa học, khả năng chịu nén, độ ổn định nhiệt độ và khả năng phục hồi biến dạng. Các polyme chuyên dụng như chất đàn hồi fluorocarbon và chất đàn hồi perfluoroelastomer thường được sử dụng để đảm bảo khả năng kháng hóa chất đặc biệt và tính toàn vẹn của vòng bịt kín. Hình dạng và cấu hình của các bộ phận bịt kín được tối ưu hóa thông qua phân tích phần tử hữu hạn, động lực học chất lỏng tính toán và xác nhận thử nghiệm để giảm thiểu nồng độ ứng suất, tăng cường phân bổ tải trọng và tối đa hóa hiệu suất bịt kín trong phạm vi áp suất, nhiệt độ và tốc độ dòng chảy rộng. Kết quả là tạo ra một cơ chế bịt kín không chỉ ngăn ngừa rò rỉ mà còn thể hiện khả năng phục hồi vượt trội trước sự mài mòn, mỏi và tấn công hóa học, đảm bảo độ tin cậy lâu dài và an toàn vận hành trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất.
Kỹ thuật chính xác: Kỹ thuật chính xác nằm ở cốt lõi của thiết kế van nhựa hóa học, bao gồm vô số ngành như thiết kế cơ khí, khoa học vật liệu, động lực học chất lỏng và công nghệ sản xuất. Mọi khía cạnh của van, từ hình dạng tổng thể đến cấu trúc vi mô của các vật liệu cấu thành, đều được tối ưu hóa một cách tỉ mỉ để đạt được hiệu suất bịt kín mong muốn đồng thời giảm thiểu ma sát, mài mòn và tổn thất năng lượng. Phần mềm thiết kế tiên tiến có sự hỗ trợ của máy tính cho phép các kỹ sư tạo ra các mô hình 3D phức tạp của các bộ phận van, cho phép họ mô phỏng và phân tích hoạt động của van trong các điều kiện vận hành khác nhau. Kỹ thuật phân tích phần tử hữu hạn được sử dụng để đánh giá tính toàn vẹn cấu trúc và hiệu suất của các bộ phận quan trọng, xác định các khu vực tập trung ứng suất, độ mỏi hoặc biến dạng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả bịt kín. Mô phỏng động lực học chất lỏng được sử dụng để phân tích mô hình dòng chảy chất lỏng trong van, tối ưu hóa hình dạng của đường dẫn dòng chảy, chân van và bề mặt bịt kín để giảm thiểu nhiễu loạn, giảm áp suất và vùng chết. Các công nghệ sản xuất bồi đắp như in 3D cho phép chế tạo các bộ phận van phức tạp với sự tự do hình học chưa từng có, cho phép tạo ra các thiết kế tùy chỉnh được tối ưu hóa cho các ứng dụng cụ thể. Trong suốt quá trình thiết kế, các kỹ sư tận dụng chuyên môn của họ trong việc lựa chọn vật liệu, quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng để đảm bảo rằng mọi khía cạnh của thiết kế van đều góp phần mang lại hiệu suất bịt kín, độ tin cậy và tuổi thọ đặc biệt của nó.
Bảo trì: Việc bảo trì và kiểm tra thường xuyên là rất cần thiết để duy trì tính nguyên vẹn của niêm phong của van nhựa hóa học theo thời gian. Các quy trình bảo trì thường bao gồm kiểm tra định kỳ các dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng của các bộ phận bịt kín, chẳng hạn như vòng chữ O hoặc miếng đệm và thay thế kịp thời khi cần thiết. Bôi trơn các bộ phận chuyển động, chẳng hạn như thân van hoặc ổ bi, giúp giảm thiểu ma sát và duy trì hoạt động trơn tru, từ đó kéo dài tuổi thọ của van và đảm bảo hiệu quả bịt kín liên tục.
Ghế PTFE của van bi liên kết đôi có thể được điều chỉnh chặt chẽ.
Vòng chữ O đôi cung cấp khả năng bảo vệ rò rỉ kép.
Vẻ ngoài tinh tế, bề mặt nhẵn, gia công tinh xảo, thiết kế dòng chảy đầy đủ.