Khắc phục sự cố thường gặp như rò rỉ van hoặc kẹt van hóa chất là điều cần thiết để duy trì độ tin cậy và an toàn cho quy trình của bạn. Dưới đây là hướng dẫn chung về cách giải quyết những vấn đề này:
Rò rỉ van:
1. Kiểm tra các con dấu:
Kiểm tra cẩn thận các vòng đệm, bao gồm các miếng đệm, vòng chữ O và vòng đệm để tìm dấu hiệu mòn, hư hỏng hoặc hư hỏng. Đảm bảo rằng các con dấu tương thích với hóa chất đang được xử lý. Thay thế bất kỳ vòng đệm nào bị hư hỏng hoặc không tương thích bằng vật thay thế phù hợp, tuân thủ các thông số kỹ thuật của nhà sản xuất và nguyên tắc tương thích hóa học.
2. Siết chặt bu lông:
Đánh giá tình trạng các bu lông, đai ốc giữ chặt các bộ phận của van. Chốt lỏng có thể dẫn đến rò rỉ. Sử dụng cờ lê lực đã hiệu chỉnh, siết chặt chúng theo giá trị mômen xoắn khuyến nghị của nhà sản xuất để đảm bảo lực nén và bịt kín thích hợp.
3.Kiểm tra các mảnh vụn:
Kiểm tra các bộ phận bên trong của van để tìm sự hiện diện của các hạt lạ, cặn hoặc mảnh vụn có thể cản trở bề mặt bịt kín. Làm sạch hoàn toàn bên trong van bằng chất tẩy rửa hoặc dung môi thích hợp, đảm bảo rằng nó tương thích về mặt hóa học với chất lỏng xử lý.
4. Đánh giá tình trạng van:
Đánh giá tình trạng chung của thân van và phần trang trí. Đặc biệt chú ý đến các khu vực dễ bị ăn mòn hoặc hư hỏng, chẳng hạn như mối hàn và bề mặt bên trong. Nếu xác định được các vấn đề về ăn mòn hoặc cấu trúc nghiêm trọng, hãy xem xét nhu cầu sửa chữa hoặc thay thế van để ngăn chặn rò rỉ dai dẳng.
5.Bôi trơn:
Xác nhận rằng thân van hoặc trục chính được bôi trơn đầy đủ bằng chất bôi trơn kháng hóa chất tương thích với chất lỏng xử lý. Bôi trơn thích hợp làm giảm ma sát và giảm thiểu khả năng rò rỉ thân van. Thực hiện theo các hướng dẫn và khoảng thời gian bôi trơn do nhà sản xuất khuyến nghị.
6. Kiểm tra áp suất:
Sau khi giải quyết các nguyên nhân rò rỉ tiềm ẩn, hãy thực hiện kiểm tra áp suất để xác minh tính hiệu quả của việc sửa chữa. Tăng dần áp suất đến phạm vi hoạt động được chỉ định đồng thời theo dõi chặt chẽ mọi dấu hiệu rò rỉ. Nếu rò rỉ vẫn tiếp tục, có thể cần phải thực hiện các biện pháp chẩn đoán tiếp theo.
Dính van:
1. Kiểm tra thân cây:
Kiểm tra kỹ thân van xem có dấu hiệu ăn mòn, tạo vết xước hoặc hư hỏng cơ học không. Làm sạch bề mặt thân để loại bỏ cặn hoặc chất gây ô nhiễm có thể cản trở hoạt động trơn tru. Đối với trường hợp thân cây bị hư hại nặng, hãy cân nhắc việc thay thế thân cây nếu cần thiết.
2. Điều chỉnh đóng gói:
Nếu van sử dụng đệm kín, hãy đánh giá độ kín của đai ốc đệm kín. Điều chỉnh cẩn thận để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa việc ngăn chặn rò rỉ và cho phép van vận hành trơn tru. Việc đóng gói quá chặt có thể gây ra ma sát và dính không cần thiết.
3.Vật thể lạ:
Kiểm tra các bộ phận bên trong của van xem có vật lạ hoặc mảnh vụn nào có thể xâm nhập vào thân van hay không, ngăn cản chuyển động bình thường. Loại bỏ mọi vật cản một cách cẩn thận để khôi phục hoạt động trơn tru.
4.Kiểm tra thiết bị truyền động:
Nếu van được kích hoạt, hãy kiểm tra chức năng của bộ truyền động. Đảm bảo nó hoạt động trơn tru mà không bị ràng buộc hoặc bất thường. Kiểm tra các kết nối điện hoặc khí nén xem có dấu hiệu hư hỏng hoặc trục trặc không, vì các vấn đề về bộ truyền động có thể dẫn đến kẹt van.
5. Khả năng tương thích vật liệu:
Xác minh rằng tất cả các vật liệu tiếp xúc với chất lỏng xử lý đều tương thích về mặt hóa học với các hóa chất đang được xử lý. Sự không tương thích có thể gây ra sự ăn mòn và góp phần gây ra các vấn đề về dính. Tham khảo biểu đồ và hướng dẫn tương thích hóa học để đảm bảo lựa chọn vật liệu phù hợp.
6. Nhiệt độ và áp suất:
Xác nhận rằng van đang hoạt động trong phạm vi nhiệt độ và áp suất được chỉ định. Các điều kiện khắc nghiệt dù cao hay thấp đều có thể ảnh hưởng đến hoạt động của van và góp phần gây dính. Điều chỉnh các điều kiện của quy trình nếu cần thiết.
7. Lịch bảo trì:
Thiết lập lịch bảo trì định kỳ bao gồm vệ sinh, bôi trơn và kiểm tra van. Bảo trì thường xuyên giúp ngăn ngừa các vấn đề dính phát triển theo thời gian và đảm bảo độ tin cậy lâu dài của van.
Số mô hình: G41F-10F
Màu sắc: Trắng
ứng dụng: Chung
Chất liệu: PVDF
Nhiệt độ của môi trường: Nhiệt độ cao, Nhiệt độ trung bình
Áp suất: Áp suất trung bình
Nguồn: Hướng dẫn sử dụng