Van ống nhựa PPH được sản xuất với các kỹ thuật đúc có độ chính xác cao, đảm bảo rằng tất cả các thành phần của van, chẳng hạn như thân van, con dấu và chỉ, khớp với nhau một cách chính xác. Sự phù hợp chặt chẽ và an toàn giữa các thành phần van làm giảm khả năng các khoảng trống hoặc sai lệch có thể dẫn đến rò rỉ. Các tiêu chuẩn sản xuất cao đảm bảo rằng các bề mặt niêm phong mịn màng và đồng đều, điều này rất quan trọng để tạo ra các con dấu hiệu quả ngăn ngừa rò rỉ. Những con dấu chính xác này không chỉ tăng cường khả năng chống rò rỉ mà còn giúp duy trì mức áp suất nhất quán trong hệ thống, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy.
Polypropylen homopolyme (PPH) là một vật liệu nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt là trong môi trường tích cực nơi các van kim loại thường bị hỏng. Trong các hệ thống đường ống xử lý các hóa chất axit, kiềm hoặc các hóa chất ăn mòn khác, van ống nhựa PPH vượt trội trong việc duy trì tính toàn vẹn cấu trúc của chúng trong thời gian dài. Không giống như các van kim loại, có thể bị ăn mòn hoặc suy giảm khi tiếp xúc với một số hóa chất, các van PPH vẫn không bị ảnh hưởng bởi rỉ sét hoặc ăn mòn, đó là nguyên nhân chính của rò rỉ trong các hệ thống kim loại. Độ bền lâu dài này đảm bảo rằng van tiếp tục hoạt động như dự định mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của toàn bộ hệ thống đường ống.
Để đảm bảo hoạt động không có rò rỉ, các van ống nhựa PPH kết hợp các con dấu đàn elastome chất lượng cao hoặc các miếng đệm được chọn để tương thích với một loạt các loại hóa chất và loại chất lỏng. Những con dấu này được thiết kế để chịu được áp lực cao và nhiệt độ khác nhau mà không bị suy giảm. Khi các con dấu duy trì tính toàn vẹn của chúng theo thời gian, nguy cơ rò rỉ tại các điểm kết nối quan trọng được giảm thiểu. Các chất đàn hồi, như EPDM hoặc Viton, thường được sử dụng trong các van PPH, cung cấp tính linh hoạt tuyệt vời, điện trở bộ nén và khả năng tương thích hóa học. Điều này đảm bảo một con dấu an toàn trong cả điều kiện tĩnh và động, do đó duy trì tính toàn vẹn của hệ thống ngay cả trong các môi trường đầy thách thức.
Thiết kế bên trong của các van ống nhựa PPH được tối ưu hóa để cho phép một dòng chất lỏng mịn và không bị cản trở. Không giống như các van có bề mặt bên trong thô hoặc không đều, các van PPH giảm thiểu nhiễu loạn trong đường ống, ngăn chặn các vấn đề như xâm thực, xói mòn hoặc tích tụ trầm tích. Những hiện tượng này có thể gây tăng áp suất, hao mòn trên các thành phần van hoặc tích lũy các mảnh vụn có thể cản trở việc niêm phong van hoặc chức năng. Bằng cách giảm rủi ro như vậy, các van ống nhựa PPH góp phần vào dòng chảy ổn định hơn, hiệu quả hơn, giảm ứng suất đặt trên cả van và hệ thống đường ống tổng thể. Điều này, đến lượt nó, giúp ngăn ngừa rò rỉ do tăng áp lực hoặc sự xuống cấp của các thành phần van theo thời gian.
Một trong những thách thức chính trong hệ thống đường ống là sự mở rộng và co lại của vật liệu để đáp ứng với biến động nhiệt độ. Các van kim loại rất dễ bị những thay đổi này, có thể gây ra sai lệch, căng thẳng trên con dấu hoặc thậm chí là sự cố của van. Ngược lại, các van ống nhựa PPH có hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn, có nghĩa là chúng trải qua sự thay đổi kích thước ít hơn với biến động nhiệt độ. Sự ổn định này đảm bảo rằng van và các kết nối của nó duy trì sự phù hợp nhất quán ngay cả khi điều kiện môi trường thay đổi. Do đó, khả năng thất bại của con dấu do sai lệch hoặc áp lực quá mức giảm đáng kể, tăng cường tính toàn vẹn của hệ thống đường ống trong các điều kiện nhiệt độ thay đổi.
Van nhựa PPH thể hiện khả năng phục hồi vượt trội so với ứng suất cơ học so với các van kim loại. Theo thời gian, các van kim loại có thể trải qua sự mệt mỏi từ hoạt động hoặc rung liên tục, dẫn đến sự xuống cấp của các thành phần như ghế van hoặc thân, có thể dẫn đến rò rỉ. Mặt khác, các van ống nhựa PPH ít bị hao mòn như vậy do tính linh hoạt vốn có và độ bền của vật liệu nhựa. Các thành phần van không trải qua cùng mức độ mệt mỏi và có thể duy trì chức năng của chúng trong tuổi thọ dài hơn. Khả năng chống hao mòn này đảm bảo rằng van tiếp tục hoạt động tối ưu, làm giảm khả năng rò rỉ gây ra bởi các thành phần xấu đi.